🔍 Search: NƠI HOẢ TÁNG
🌟 NƠI HOẢ TÁNG @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
화장터
(火葬 터)
Danh từ
-
1
시체를 불에 태워 장사하는 시설을 갖추어 놓은 곳.
1 NƠI HOẢ TÁNG: Nơi có lắp đặt thiết bị để đốt lửa hoả táng thi thể.
-
1
시체를 불에 태워 장사하는 시설을 갖추어 놓은 곳.
-
화장장
(火葬場)
Danh từ
-
1
시체를 태워 장사하는 시설을 갖추어 놓은 곳.
1 ĐÀI HỎA TÁNG, NƠI HOẢ TÁNG, LÒ THIÊU: Nơi có lắp đặt thiết bị để hoả táng thi thể.
-
1
시체를 태워 장사하는 시설을 갖추어 놓은 곳.